Bước tới nội dung

vestibulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vestibulaire

  1. Xem vestibule
    Syndrome vestibulaire — hội chứng tiền đình

Tham khảo

[sửa]