Bước tới nội dung

vestimentaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vestimentaire
/vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/
vestimentaires
/vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/
Giống cái vestimentaire
/vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/
vestimentaires
/vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/

vestimentaire /vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/

  1. (Thuộc) Quần áo.
    Dépenses vestimentaires — chi phí về quần áo

Tham khảo

[sửa]