vestimentaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vestimentaire /vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/ |
vestimentaires /vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | vestimentaire /vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/ |
vestimentaires /vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/ |
vestimentaire /vɛs.ti.mɑ̃.tɛʁ/
- (Thuộc) Quần áo.
- Dépenses vestimentaires — chi phí về quần áo
Tham khảo
[sửa]- "vestimentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)