Bước tới nội dung

vexatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛk.sa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vexatoire
/vɛk.sa.twaʁ/
vexatoires
/vɛk.sa.twaʁ/
Giống cái vexatoire
/vɛk.sa.twaʁ/
vexatoires
/vɛk.sa.twaʁ/

vexatoire /vɛk.sa.twaʁ/

  • làm phiền nhiễu; (gây) phiền hà
    1. Mesure vexatoire — biện pháp phiền hà

    Tham khảo

    [sửa]