vexatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛk.sa.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vexatoire /vɛk.sa.twaʁ/ |
vexatoires /vɛk.sa.twaʁ/ |
Giống cái | vexatoire /vɛk.sa.twaʁ/ |
vexatoires /vɛk.sa.twaʁ/ |
vexatoire /vɛk.sa.twaʁ/
- Mesure vexatoire — biện pháp phiền hà
Tham khảo
[sửa]- "vexatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)