Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “dzo”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- tiếng Hán trung cổ 丈. (Tokyo) じょー [jóꜜò] (Atamadaka – [1]) IPA(ghi chú): [d͡ʑo̞ː] 丈(じょう) (jō) ←ぢやう (dyau)? Jō, một đơn vị đo độ dài truyên thống của Nhật…2 kB (269 từ) - 12:40, ngày 3 tháng 2 năm 2023
- য (Rarh) IPA(ghi chú): /d͡ʒɔ/, [ˈd͡ʒɔˑ] (Dhaka) IPA(ghi chú): /dʑɔ/, [ˈdʑɔː], [ˈdʑɔˑ] য (jo) Chữ cái thứ 37 trong bảng abugida tiếng Bengal. যন্ত্র ―…18 kB (1.434 từ) - 17:35, ngày 11 tháng 5 năm 2024
- জ (Rarh) IPA(ghi chú): /d͡ʒɔ/, [ˈd͡ʒɔˑ] (Dhaka) IPA(ghi chú): /dʑɔ/, [ˈdʑɔː], [ˈdʑɔˑ] জ (jo) Chữ cái thứ 19 trong bảng abugida tiếng Bengal. আন্তর্জাতিক…32 kB (2.149 từ) - 17:39, ngày 11 tháng 5 năm 2024
- Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 407 IPA(ghi chú): [d͡ʒɔ], [dzɔ], [zɔ] ज Phụ âm thứ 8 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari. जाकै…62 kB (4.354 từ) - 17:30, ngày 11 tháng 5 năm 2024