Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tiếng Hán trung cổ 丈. (Tokyo) じょ​ー [jóꜜò] (Atamadaka – [1]) IPA(ghi chú): [d͡ʑo̞ː] 丈(じょう) (jō) ←ぢやう (dyau)? Jō, một đơn vị đo độ dài truyên thống của Nhật…
    2 kB (269 từ) - 12:40, ngày 3 tháng 2 năm 2023
  • য (Rarh) IPA(ghi chú): /d͡ʒɔ/, [ˈd͡ʒɔˑ] (Dhaka) IPA(ghi chú): /dʑɔ/, [ˈdʑɔː], [ˈdʑɔˑ] য (jo) Chữ cái thứ 37 trong bảng abugida tiếng Bengal. যন্ত্র ―…
    18 kB (1.434 từ) - 17:35, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • জ (Rarh) IPA(ghi chú): /d͡ʒɔ/, [ˈd͡ʒɔˑ] (Dhaka) IPA(ghi chú): /dʑɔ/, [ˈdʑɔː], [ˈdʑɔˑ] জ (jo) Chữ cái thứ 19 trong bảng abugida tiếng Bengal. আন্তর্জাতিক…
    32 kB (2.149 từ) - 17:39, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 407 IPA(ghi chú): [d͡ʒɔ], [dzɔ], [zɔ] ज Phụ âm thứ 8 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari. जाकै…
    62 kB (4.354 từ) - 17:30, ngày 11 tháng 5 năm 2024