丈
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丈 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: zhàng (zhang4)
- Wade–Giles: zhang4
Danh từ[sửa]
丈
Dịch[sửa]
- người đàn ông
- Tiếng Tây Ban Nha: caballero gđ, hombre gđ
- chồng
- Tiếng Tây Ban Nha: marido gđ, esposo gđ
Tiếng Nhật[sửa]
Shinjitai | 丈 | ![]() |
Kyūjitai [1][2][3] |
丈󠄁 丈+ 󠄁 ?(Adobe-Japan1) |
![]() |
丈󠄃 丈+ 󠄃 ?(Moji_Joho) | ||
The displayed kanji may be different from the image due to your environment. See here for details. |
Từ nguyên 1[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
- Jō, một đơn vị đo độ dài truyên thống của Nhật Bản dựa trên 10 shaku, được tiêu chuẩn hóa bằng 3 1⁄33 mét.
Từ nguyên 2[sửa]
Kanji trong mục từ này |
---|
丈 |
たけ Lớp: S |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
長 |
⟨take2⟩ → /takje/ → /take/
Cùng gốc với 高 (taka, “chiều cao”), 高い (takai, “cao”), and 長ける (takeru, “làm cho cao”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
丈 (take)
- Độ cao.
- Bản mẫu:RQ:Utsubo Monogatari
- いひ教ふる事もなくておほしたつるに、年にもあはず、丈たかく心かしこし。
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt của ví dụ sử dụng này)
- Bản mẫu:RQ:Utsubo Monogatari
- ▲ Bản mẫu:R:Jitsu
- ▲ Bản mẫu:R:ja:KDJ
- ▲ Bản mẫu:R:ja:SKJ
- ▲ 4,0 4,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản lần thứ ba (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ Bản mẫu:R:Shinmeikai7
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Chữ Hán 3 nét
- Chữ Hán bộ 一 + 2 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật trong lịch sử được đánh vần với ぢ
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji trường cấp 2
- Từ tiếng Nhật có chứa một ký tự kanji
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 丈
- Mục từ tiếng Nhật kanji đơn
- Từ tiếng Nhật đánh vần 丈 là たけ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Quan Thoại