য
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]য (ya)
- Chữ Bengal ya.
Tiếng Assam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (zo)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 590
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | য |
---|---|
Newa | 𑐫 |
Cách phát âm
[sửa]- (Rarh) IPA(ghi chú): /d͡ʒɔ/, [ˈd͡ʒɔˑ]
Âm thanh (tập tin)
- (Dhaka) IPA(ghi chú): /dʑɔ/, [ˈdʑɔː], [ˈdʑɔˑ]
Chữ cái
[sửa]য (jo)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 63
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (jô)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- ছয় ― chôy ― 6
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ৱ, ল, শ, ষ, স, হ, ক্ষ, ড়, ঢ়, য়, ৎ
Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (dzô)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- যায় ― jay ― đi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Karbi
[sửa]Latinh | Y y |
---|---|
Bengal | য |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (y)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Karbi) অ, আ, ও, ই, এ, ক, খ, ঙ, চ, ছ, জ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, হ, ৱ
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Mathiu 1 (bằng tiếng Karbi)
Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | Ï ï |
---|---|
Assam | য |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (ïa)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 84
Tiếng Manipur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (sha)
- Chữ cái thứ 44 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Manipur) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অং, অঃ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, য, স, হ
Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 129
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | |
---|---|
Bengal | য |
Odia | ଯ |
Latinh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (ÿa)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Mundari) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক্ষ, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (ya)
- Chữ cái thứ 37 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- যোনি ― yoni ― tử cung
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Pali) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Đại từ
[sửa]য (ya) gđ
Đại từ
[sửa]য (ya) gt
Danh từ
[sửa]য gđ
- Chữ Pali 'y'
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬬ (Chữ Balinese)
- 𑰧 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀬 (Chữ Brahmi)
- ယ (Chữ Burmese)
- य (Chữ Devanagari)
- ય (Chữ Gujarati)
- ਯ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌯 (Chữ Grantha)
- ꦪ (Chữ Javanese)
- ಯ (Chữ Kannada)
- យ (Chữ Khmer)
- ຍ (Chữ Lao)
- യ (Chữ Malayalam)
- ᠶᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘧 (Chữ Modi)
- ᠶ᠋ᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧇 (Chữ Nandinagari)
- 𑐫 (Chữ Newa)
- ଯ (Chữ Odia)
- ꢫ (Chữ Saurashtra)
- 𑆪 (Chữ Sharada)
- 𑖧 (Chữ Siddham)
- ය (Chữ Sinhalese)
- 𑩻 (Chữ Soyombo)
- య (Chữ Telugu)
- ย (Chữ Thai)
- ཡ (Chữ Tibetan)
- 𑒨 (Chữ Tirhuta)
- 𑨪 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (ya)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Danh từ
[sửa]য (ya) thân từ, gđ
- (thơ) Thơ bacchius (thơ tam tiết 2 thanh bằng).
- Danh tiếng.
- Xe ngựa.
- Ánh sáng.
- Hành động ngăn trở, cầm giữ,...
- Hành động tham gia, gia nhập,...
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | য |
---|---|
Devanagari | य |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (dzô)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, য, SIL International
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴘 |
---|---|
Ả Rập | ي |
Miến | ယ |
Bengal | য |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (ya)
- Phụ âm /j/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Rohingya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ, ড়, ঢ়, য়, ৎ
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱭ (y) |
---|---|
Devanagari | य |
Bengal | য |
Odia | ଯ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (y)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Santal) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অঁ, ইঁ, উঁ, এঁ, ঔঁ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, স, হ, ৱ
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | م (m) |
---|---|
Bengal | য |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]য (j)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Assam
- Liên kết mục từ tiếng Assam có tham số thừa
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Assam
- tiếng Assam entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bengal
- Liên kết mục từ tiếng Bengal có tham số thừa
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Bengal
- tiếng Bengal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- tiếng Bishnupriya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bishnupriya có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Bishnupriya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- tiếng Hajong entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karbi
- tiếng Karbi terms in nonstandard scripts
- tiếng Karbi entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Karbi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- tiếng Khasi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khasi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Khasi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Manipur
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manipur
- tiếng Manipur entries with incorrect language header
- tiếng Manipur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pali
- tiếng Pali terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Pali có tham số head thừa
- Danh từ tiếng Pali dùng chữ Bengal
- Danh từ giống đực tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Assamese
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Thơ/Tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rangpur
- tiếng Rangpur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Trang chứa từ tiếng Rangpur có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- tiếng Rangpur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- tiếng Santal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng