Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “lính cứu hỏa”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- tự của пожарник пожарник gđ (thông tục) [người] lính cứu hỏa, đội viên cứu hỏa, đội viên chữa cháy, lính vòi rồng. "пожарник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…369 byte (37 từ) - 21:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- sapeur-pompier gđ Công nhân chữa cháy, lính cứu hỏa. "sapeur-pompier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…294 byte (25 từ) - 15:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- cháy, lính cứu hỏa. Công nhân đốt lò. Công nhân xe lửa (có thể xe lửa điện). (Bóng chày) Cầu thủ ném bóng thay. Đối với ý nghĩa đội viên cứu hỏa, fireman…1 kB (110 từ) - 19:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- về) Đám cháy, hỏa hoạn, hỏa tai; (для тушения пожара) [để] cứu hỏa, chữa cháy. пожарная команда — đội cứu hỏa, đội chữa cháy, đội lính vòi rồng пожарная…917 byte (89 từ) - 21:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- écolier au piquet — phạt học sinh bắt đứng yên Tốp lính; tốp. Piquet d’incendie — tốp lính cứu hỏa Piquet de grève — tốp kiểm tra lệnh đình công être…1 kB (124 từ) - 05:39, ngày 10 tháng 5 năm 2017