Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tự của пожарник пожарник gđ (thông tục) [người] lính cứu hỏa, đội viên cứu hỏa, đội viên chữa cháy, lính vòi rồng. "пожарник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    369 byte (37 từ) - 21:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • sapeur-pompier gđ Công nhân chữa cháy, lính cứu hỏa. "sapeur-pompier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    294 byte (25 từ) - 15:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cháy, lính cứu hỏa. Công nhân đốt lò. Công nhân xe lửa (có thể xe lửa điện). (Bóng chày) Cầu thủ ném bóng thay. Đối với ý nghĩa đội viên cứu hỏa, fireman…
    1 kB (110 từ) - 19:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • về) Đám cháy, hỏa hoạn, hỏa tai; (для тушения пожара) [để] cứu hỏa, chữa cháy. пожарная команда — đội cứu hỏa, đội chữa cháy, đội lính vòi rồng пожарная…
    917 byte (89 từ) - 21:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • écolier au piquet — phạt học sinh bắt đứng yên Tốp lính; tốp. Piquet d’incendie — tốp lính cứu hỏa Piquet de grève — tốp kiểm tra lệnh đình công être…
    1 kB (124 từ) - 05:39, ngày 10 tháng 5 năm 2017