Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “tống (định hướng)”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- địch với Mỹ đã trở thành định hướng chính của các chính sách của họ. thrust ngoại động từ thrust /ˈθrəst/ Đẩy, ấn mạnh, tống, thọc. to thrust the hands…3 kB (335 từ) - 10:42, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- đời rồi, gắn tiêu ma sự nghiệp rồi to do in (thông tục): Bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù. Rình mò theo dõi (ai). Khử (ai), phăng teo (ai). Làm mệt lử…19 kB (2.198 từ) - 07:27, ngày 2 tháng 8 năm 2023
- Thắng thế, chiếm ưu thế. to get something off one's hands: Gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì. Giũ trách nhiệm về một việc gì. to have the whip hand of someone:…10 kB (1.207 từ) - 06:23, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì). Tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì). (+ upon) Đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai). put…18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021