Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • địch với Mỹ đã trở thành định hướng chính của các chính sách của họ. thrust ngoại động từ thrust /ˈθrəst/ Đẩy, ấn mạnh, tống, thọc. to thrust the hands…
    3 kB (335 từ) - 10:42, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • đời rồi, gắn tiêu ma sự nghiệp rồi to do in (thông tục): Bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù. Rình mò theo dõi (ai). Khử (ai), phăng teo (ai). Làm mệt lử…
    19 kB (2.198 từ) - 07:27, ngày 2 tháng 8 năm 2023
  • Thắng thế, chiếm ưu thế. to get something off one's hands: Gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì. Giũ trách nhiệm về một việc gì. to have the whip hand of someone:…
    10 kB (1.207 từ) - 06:23, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì). Tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì). (+ upon) Đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai). put…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021