Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: thiên đường thuỷ

  • ʁa.di/ Thiên đường. Le paradis et l’enfer — thiên đường và địa ngục Gagner le paradis — lên thiên đường Le paradis sur la terre — thiên đường ở cõi trần…
    2 kB (205 từ) - 03:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cảnh Đường. the overland transit — đường bộ in transit — dọc đường lost in transit — thất lạc dọc đường Sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể);…
    1 kB (182 từ) - 02:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bên phải centre droit — (chính trị) khối giữa thiên hữu droit chemin; droite voie — (nghĩa bóng) đường thẳng chính đạo être droit comme un jonc (comme…
    4 kB (397 từ) - 13:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • road — con đường thẳng Thẳng, trực tiếp, đích thân. to be in direct communication with... — liên lạc trực tiếp với... direct taxes — thuế trực thu direct…
    3 kB (410 từ) - 11:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017