droit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrɔɪt/
Danh từ
[sửa]droit /ˈdrɔɪt/
- (Pháp lý) Quyền.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "droit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʁwa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
droit /dʁwa/ |
droits /dʁwa/ |
droit gđ /dʁwa/
- Quyền.
- Le droit au travail — quyền được lao động
- Luật, pháp luật; pháp lý; luật học.
- Docteur en droit — tiến sĩ luật
- Faire son droit — học luật, học đại học pháp lý
- Ecole de droit — trường pháp lý
- Thuế, tiền (phải nộp).
- Droit d’entrée à une exposition — tiền vào cửa xem triển lãm
- Droit de douanes — thuế hải quan
- à bon droit — chính đáng
- de droit — tất nhiên, đương nhiên
- de plein droit — xem plein
- droit acquis — quyền đã được hưởng (không thể thay đổi)
- droit canon; droit canonique — luật nhà chung
- droit civil — luật dân sự, dân luật
- droit coutumier — pháp luật theo tập quân
- droit d’auteur — bản quyền tác giả
- droit international — luật quốc tế
- droit pénal — hình luật
- en droit — theo pháp luật
- être dans son droit — có quyền làm thế
- être en droit de — có quyền (ăn nói, hành động)
- faire droit à une demande — chấp nhận một đơn
- qui de droit — người có thẩm quyền
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | droit /dʁwa/ |
droits /dʁwa/ |
Giống cái | droite /dʁwat/ |
droites /dʁwat/ |
droit /dʁwa/
- Thẳng.
- Ligne droite — đường thẳng
- Thẳng đứng, dựng thẳng.
- Oreilles droites — tai dựng thẳng
- (Nghĩa bóng) Thẳng thắn.
- Cœur droit — lòng thẳng thắn
- (Toán học) Vuông.
- Angle droit — góc vuông
- Phải, bên phải.
- Main droite — tay phải
- Côté droit — phía bên phải
- centre droit — (chính trị) khối giữa thiên hữu
- droit chemin; droite voie — (nghĩa bóng) đường thẳng chính đạo
- être droit comme un jonc (comme un peuplier; comme un cierge; comme un piquet; comme un pin comme une statue; comme un I) — đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ
- suivre la ligne droite — cứ phải mà làm, không ngoắt ngoéo
Phó từ
[sửa]droit /dʁwa/
- Thẳng, thẳng đường.
- Viser droit — ngắm thẳng
- Aller droit — đi thẳng đường
- (Nghĩa bóng) Thẳng, trực tiếp.
- Aller droit au fait — đi thẳng vào sự việc
- marcher droit — xử sự đúng đắn
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
droit /dʁwa/ |
droits /dʁwa/ |
droit gđ /dʁwa/
- (Toán học) Góc vuông.
- (Thể dục thể thao) Nắm tay phải; cú đấm tay phải (quyền Anh).
- (Giải phẫu) Cơ thẳng.
- Droit interne — cơ thẳng trong
- Mặt phải (đồng tiền, huân chương).
- (Ngành mỏ) Như dressant.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "droit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)