droit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdrɔɪt/

Danh từ[sửa]

droit /ˈdrɔɪt/

  1. (Pháp lý) Quyền.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
droit
/dʁwa/
droits
/dʁwa/

droit /dʁwa/

  1. Quyền.
    Le droit au travail — quyền được lao động
  2. Luật, pháp luật; pháp lý; luật học.
    Docteur en droit — tiến sĩ luật
    Faire son droit — học luật, học đại học pháp lý
    Ecole de droit — trường pháp lý
  3. Thuế, tiền (phải nộp).
    Droit d’entrée à une exposition — tiền vào cửa xem triển lãm
    Droit de douanes — thuế hải quan
    à bon droit — chính đáng
    de droit — tất nhiên, đương nhiên
    de plein droit — xem plein
    droit acquis — quyền đã được hưởng (không thể thay đổi)
    droit canon; droit canonique — luật nhà chung
    droit civil — luật dân sự, dân luật
    droit coutumier — pháp luật theo tập quân
    droit d’auteur — bản quyền tác giả
    droit international — luật quốc tế
    droit pénal — hình luật
    en droit — theo pháp luật
    être dans son droit — có quyền làm thế
    être en droit de — có quyền (ăn nói, hành động)
    faire droit à une demande — chấp nhận một đơn
    qui de droit — người có thẩm quyền

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực droit
/dʁwa/
droits
/dʁwa/
Giống cái droite
/dʁwat/
droites
/dʁwat/

droit /dʁwa/

  1. Thẳng.
    Ligne droite — đường thẳng
  2. Thẳng đứng, dựng thẳng.
    Oreilles droites — tai dựng thẳng
  3. (Nghĩa bóng) Thẳng thắn.
    Cœur droit — lòng thẳng thắn
  4. (Toán học) Vuông.
    Angle droit — góc vuông
  5. Phải, bên phải.
    Main droite — tay phải
    Côté droit — phía bên phải
    centre droit — (chính trị) khối giữa thiên hữu
    droit chemin; droite voie — (nghĩa bóng) đường thẳng chính đạo
    être droit comme un jonc (comme un peuplier; comme un cierge; comme un piquet; comme un pin comme une statue; comme un I) — đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ
    suivre la ligne droite — cứ phải mà làm, không ngoắt ngoéo

Phó từ[sửa]

droit /dʁwa/

  1. Thẳng, thẳng đường.
    Viser droit — ngắm thẳng
    Aller droit — đi thẳng đường
  2. (Nghĩa bóng) Thẳng, trực tiếp.
    Aller droit au fait — đi thẳng vào sự việc
    marcher droit — xử sự đúng đắn

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
droit
/dʁwa/
droits
/dʁwa/

droit /dʁwa/

  1. (Toán học) Góc vuông.
  2. (Thể dục thể thao) Nắm tay phải; đấm tay phải (quyền Anh).
  3. (Giải phẫu) thẳng.
    Droit interne — cơ thẳng trong
  4. Mặt phải (đồng tiền, huân chương).
  5. (Ngành mỏ) Như dressant.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]