Bước tới nội dung

terrengløp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít terrengløp terrengløpet
Số nhiều terrengløp terrengløpa, terrengløpene

Danh từ

[sửa]

terrengløp

  1. Cuộc chạy việt dã, chạy băng đồng.

Xem thêm

[sửa]