Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • học phổ thông trong hệ thống giáo dục. Bậc đại học. Các cấp của bậc phổ thông. (Chm.) Vị trí của âm trong thang âm "bậc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    2 kB (209 từ) - 23:55, ngày 2 tháng 12 năm 2017
  • Maîtrise de conférences — chức phó giáo sư đại học (Nghĩa bóng) Tài khéo bậc thầy. Bằng cao học. Maîtrise de lettres — bằng cao học văn chương Bằng Thạc sỹ.…
    1 kB (105 từ) - 13:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • đại học (thể loại Giáo dục)
    chữ Hán 大學, ghép từ chữ 大 (đại, "lớn, cao cấp") và 學 (học, "việc học tập"). đại học Bậc học trên trung học, dưới cao học. Thi đỗ đại học. viện đại học trường…
    944 byte (87 từ) - 08:25, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • tá. Vận động viên cấp. Gió cấp. Các cấp I, II, III của bậc phổ thông (trong hệ thống giáo dục trước đây). Hàng mỏng, dệt bằng tơ tằm, có nhiều hoa, bóng…
    2 kB (284 từ) - 09:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • utdannelse — Giáo dục cao đẳng (đại học). (Tôn) Cao, cao cả. Gud i det høyeste (1) høyblokk gđc: Tòa nhà cao nhiều tầng. (1) høyhalset : Có cổ cao. (3) høykonjunktur…
    2 kB (250 từ) - 03:12, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • mỗi đôi từ ba đồng trở lên. Chỉ một điểm mốc trong thứ bậc. Từ trẻ đến già, ai cũng tập thể dục Có tính chất trừu tượng. Phóng viên lấy tin đó từ nguồn…
    4 kB (522 từ) - 08:42, ngày 26 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học)
    (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014– “壁”, 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển)‎[3], Bộ Giáo dục, Đài Loan, 2017 Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008)…
    8 kB (1.423 từ) - 00:12, ngày 17 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học)
    [[w:zh:香港中文大學|香港中文大學]] (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014– “慶”, 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển)‎[2], Ministry of Education, R.O.C., 2017 Viện Khoa…
    8 kB (1.509 từ) - 11:29, ngày 29 tháng 1 năm 2024