maîtrise
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /met.ʁiz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
maîtrise /met.ʁiz/ |
maîtrises /met.ʁiz/ |
maîtrise gc /met.ʁiz/
- Sự làm chủ.
- Maîtrise de l’air — sự làm chủ vùng trời
- Sự tự chủ, sự kềm chế.
- Maîtrise de ses passions — sự kềm chế dục vọng của mình
- Trường dạy hát thờ, đội hát thờ (trong nhà thờ).
- Nhóm đốc công, nhóm trường kíp.
- Chức giáo viên, chức thầy giáo.
- Maîtrise de conférences — chức phó giáo sư đại học
- (Nghĩa bóng) Tài khéo bậc thầy.
- Bằng cao học.
- Maîtrise de lettres — bằng cao học văn chương
- Bằng Thạc sỹ.
- Trình độ Thạc sỹ.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "maîtrise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)