Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • quỹ đạo quỹ đạo (Thiên văn học) Đường chuyển động hình cong kín của một thiên thể có tiêu điểm là một thiên thể khác. Quả đất quay một vòng quỹ đạo của…
    1 kB (132 từ) - 10:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sao chổi Thiên thể chuyển động chung quanh Mặt trời theo một quỹ đạo hình hy-pe-bôn, pa-ra-bôn hoặc e-líp, kéo theo một dải chất khí sáng và dài. sao…
    417 byte (50 từ) - 15:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • quyền của nhà vua). (Từ cổ,nghĩa cổ) Quả đất. (Từ cổ,nghĩa cổ) Quỹ đạo (của một thiên thể). orb ngoại động từ /ˈɔrb/ Tạo thành hình cầu. Bao vây, vây tròn…
    1 kB (102 từ) - 10:48, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • prograde /ˈproʊ.ˌɡreɪd/ Quay cùng hướng với các thiên thể lân cận. prograde orbit of a satellite — quỹ đạo quay cùng hướng của một vệ tinh "prograde", Hồ…
    386 byte (43 từ) - 08:19, ngày 10 tháng 5 năm 2017