Bước tới nội dung

prograde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈproʊ.ˌɡreɪd/

Tính từ

[sửa]

prograde /ˈproʊ.ˌɡreɪd/

  1. Quay cùng hướng với các thiên thể lân cận.
    prograde orbit of a satellite — quỹ đạo quay cùng hướng của một vệ tinh

Tham khảo

[sửa]