orb
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔrb/
Danh từ
[sửa]orb /ˈɔrb/
Ngoại động từ
[sửa]orb ngoại động từ /ˈɔrb/
Nội động từ
[sửa]orb nội động từ /ˈɔrb/
- Thành hình tròn, thành hình cầu.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chuyển động trên quỹ đạo.
Tham khảo
[sửa]- "orb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)