Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: sagal

  • IPA(ghi chú): /səɡər/ sơgơ̆r trống.…
    97 byte (6 từ) - 14:23, ngày 10 tháng 2 năm 2024
  • toàn diện tiếng Nepal]‎[2], Kathmandu: Nepal Academy, 2018 Schmidt, Ruth L. (1993) “दुश्मन”, trong A Practical Dictionary of Modern Nepali, Ratna Sagar
    1 kB (208 từ) - 16:32, ngày 11 tháng 1 năm 2024
  • Chữ Latinh LHQ zagár khoa học zagar Anh zagar Đức sagar Việt dagar Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga…
    253 byte (26 từ) - 15:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Kirin с (s) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng. сагәр ― sagər ― đen Chữ in hoa С Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem…
    70 kB (11.420 từ) - 08:01, ngày 22 tháng 2 năm 2024