Bước tới nội dung

с

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Kirin

[sửa]

с U+0441, с
CYRILLIC SMALL LETTER ES
р
[U+0440]
Cyrillic т
[U+0442]

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ Hy Lạp ς. (Sigma)

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là es.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là слово (slovo).

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">с</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">с</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 42 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    сабаsababụi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    сараsaratôi, tao

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 37 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    сабыйsaabəjđứa trẻ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ainu

[sửa]
Katakana
Latinh s
Kirin с

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. () Chữ cái Kirin с ở dạng viết thường, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    сикувьsikuvánh sáng

Tham khảo

[sửa]
  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: С-Ф. Часть четвертая, СПб., tr. 54

Tiếng Ainu Sakhalin

[sửa]
Katakana
Latinh s
Kirin с

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. () Chữ cái Kirin с ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    саюкsajukuống trà

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái с dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    шусьšus(shoes) giày

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 60 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    асaslàm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin с
Ả Rập س‎ (s)
Latinh s

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    РоссияRossiyaNước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin с
Ả Rập س‎
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    сабунsabunxà bông

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • s tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin с
Ả Rập س‎
Latinh s
Turk cổ 𐰾

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    аҡсаaqsatiền

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    санsansố

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    пускийаньpuskijaņbảy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin с
Latinh s
Ả Rập ص

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    сліваslivamận

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.

Xem thêm

[sửa]

Giới từ

[sửa]

с (IPA(ghi chú): [s], [z])

  1. Với, cùng, cho,...
    мляко с кафеmljako s kafesữa với cà phê

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    ТаксимоTaksimothị trấn Taksimo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin с
Ả Rập ص ()
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    саsakết quả

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    сӓксонsäksontám mươi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с

  1. Chữ cái Kirin с (s) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    пунексидокуенъpuneksidokuensố 20

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa С

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    сӑвӑрsăvărchồn mác-mốt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin с
Latinh s
Ả Rập ث س ص

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    бусурманbusurmanngười Hồi giáo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin с
Mãn Châu
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    саинsaintốt lành

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    саsatất cả
  2. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    тогусtoguschín

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с

  1. Chữ cái Kirin с (s) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    сесsestám

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa С

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin с
Ả Rập س‎ (s‎)
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    суسۇ‎ (su)nước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin с
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    санsanba

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Erzya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    ёвксövkscổ tích

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    усustay áo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin с
Mông Cổ ᠊᠊ᠰ᠊
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    умун тысинчаumun tysinčasố 1000

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    РуcияRusiyaNga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush

[sửa]
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin с
Ả Rập س
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    саsacủa tôi, linh hồn, góc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kabardia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    сабыйsaabəjđứa trẻ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin с
Mông Cổ
Latinh s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    йиснyisnchín

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с

  1. Chữ cái Kirin с (s) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    сагәрsagərđen

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa С

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    сексенseksentám mươi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin с
Latinh s
Hebrew ס

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    къайсыqaysïquả

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Р-С)

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin с
Ả Rập
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    сизsizcác bạn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Kirin с
Ả Rập ﺱ‎
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    бесbesnăm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin с
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    саалsáàlđêm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin с
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    салааsalaangón tay

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khvarshi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    эᵸсоsotuyết

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Koibal

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с

  1. Chữ cái Kirin с (s) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    соsovỏ cây bu-lô

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa С

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi-Zyrian.
    асassở hữu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak

[sửa]
Kirin с
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    суsunước

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kumyk

[sửa]
Kirin с
Latinh s
Ả Rập ﺱ‎

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurd

[sửa]
Kirin с
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
Kirin с
Latinh s
Ả Rập

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    сааsaavắt sữa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Lak

[sửa]
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin с
Latinh s
Ả Rập
Gruzia

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    уссуus:uanh em

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Macedoni

[sửa]
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    сливаslivamận

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 83

Tiếng Mari

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong cả 2 bảng chữ cái Kirin tiếng Mari (Đông & Tây).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua: The language code "chm" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  • Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с

  1. Chữ cái Kirin с (s) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    симеsimemắt

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa С

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    самаsama(sự) đến

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">с</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">с</span>” bên trên.

Kirin с
Mông Cổ (s)
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">с</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">с</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    самбарsambarbảng tin

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с

  1. Chữ cái Kirin с (s) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    шилүүсүsileehulinh miêu

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa С

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
    јӱсǰüstrăm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir
    атахун стоatahun stosố 200

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai

[sửa]
Kirin с
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    сэсхэseskhecằm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    се̄мsēmtai

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    салабаsalababăng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga

Xem thêm

[sửa]

Giới từ

[sửa]

с

  1. Với.
    с тобо́йs tobójvới bạn
  2. Từ.
    с по́чтыs póčtytừ bưu điện
  3. Khoảng.
    с то́ннуs tónnukhoảng một tấn

Tham khảo

[sửa]
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 289

Tiếng Nogai

[sửa]
Kirin с
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    сексенseksentám mươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с

  1. Chữ cái Kirin с (s) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    емобисъjemobisđen

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa С

Tiếng Oroch

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    сэуsəumặt trời

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    синуsinulưỡi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ossetia

[sửa]
Kirin с
Latinh s
Gruzia (s)

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    сабатsabatthứ Bảy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том III, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 5
  2. Касаев А. М. (biên tập viên) (2004), Осетинско-русский словарь, с, Словари на IRISTON.COM

Tiếng Rumani

[sửa]
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh s
Kirin с

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    собэsobă

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sami Kildin

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 34 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    са̄харsāharđường ăn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin с
Latinh s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.

Xem thêm

[sửa]

Giới từ

[sửa]

с

  1. Với, cùng,...
    радити с некимraditi s nekimlàm việc cùng
  2. Từ.
    с леђаs leđatừ phía sau
  3. .
    с тог разлогаs tog razlogavì nguyên nhân đó

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 67

Tiếng Shor

[sửa]
Kirin с
Latinh s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    саасқанsaasqanchim ác là

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Giáo hội cổ

[sửa]
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái

[sửa]

с (s) (chữ hoa С)

  1. Chữ Kirin cổ слово (slovo) viết thường.
    чловѣчьскъčlověčĭs(thuộc) con người

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">с</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs">с</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    салsalrâu quai nón

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 121

Tiếng Tajik

[sửa]
Kirin с
Ả Rập س
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    сабзsabzxanh lục

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar

[sửa]
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin с
Ả Rập س
Latinh s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    РоссияRossiyaNga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    КъаракъалпакъистанQaraqalpaqistanCộng hoà Qaraqalpaqstan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    солаңгырsolañğïrcầu vồng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taz

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    стаканstakancái cốc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tích Bá

[sửa]
Mãn Châu
Kirin с

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tofa

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    сеъһесsehestám

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]
Kirin с
Ả Rập س
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    мысmịskim loại đồng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Turkmen

[sửa]
Kirin с
Ả Rập س
Latinh s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    сэкизsekiztám

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    сөсsöstừ ngữ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udihe

[sửa]
Kirin с
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    сактаsaktacây liễu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt

[sửa]
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    асaslàm chủ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ukraina

[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">с</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">с</span>” bên trên.

Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">с</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">с</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    сектаsektagiáo phái

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ulch

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

[sửa]
Kirin с
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    сабаsababuổi sáng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Uzbek

[sửa]
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh s
Kirin с
Ả Rập س

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    саксонsaksontám mươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books, tr. 87

Tiếng Veps

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    сэse, đó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Vot

[sửa]
Kirin с
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    соолыsoolõChú bác

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin с
Ả Rập س‎
Latinh s

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    садsadtrăm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yakut

[sửa]
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с (chữ hoa С)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    рисrislúa, gạo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yugh

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

с

  1. Chữ cái Kirin с (s) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
    десьdesmắt

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa С

Tham khảo

[sửa]