दुश्मन
Giao diện
Xem thêm: दुश्मनी
Tiếng Hindi
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển دشمن (dušman). Từ nguyên cuối cùng từ tiếng Iran nguyên thuỷ *dušmánah < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *dušmánas < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dusménos. Từ sinh đôi với दुर्मना (durmanā) và दुमन (duman). So sánh với tiếng Assam দুছমন (dusomon), tiếng Bengal দুশমন (duśmon), tiếng Gujarat દુશ્મન (duśman), tiếng Marathi दुशमन (duśman), tiếng Nepal दुश्मन (duśman), tiếng Punjab ਦੁਸ਼ਮਣ (duśmaṇ), tiếng Santal ᱫᱩᱥᱢᱚᱱ (dusmôn).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]दुश्मन (duśman) gđ (chính tả Urdu دشمن)
Biến cách
[sửa]Biến cách của दुश्मन (thân từ phụ âm giống đực)
Đồng nghĩa
[sửa]- शत्रु (śatru)
Từ dẫn xuất
[sửa]- अक़्ल का दुश्मन (aqla kā duśman)
- दुश्मनी (duśmanī)
Tham khảo
[sửa]- Dāsa, Śyāmasundara (1965–1975) “दुश्मन”, trong Hindī Śabdasāgara [ng.đen: “Biển từ tiếng Hindi”][1] (bằng tiếng Hindi), Kashi [Varanasi]: Nagari Pracarini Sabha
Tiếng Nepal
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- दुस्मन [dusman]
Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển دشمن (dušman).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]दुश्मन (duśman)
Tham khảo
[sửa]- “दुश्मन”, trong नेपाली बृहत् शब्दकोश (nepālī br̥hat śabdakoś) [Từ điển toàn diện tiếng Nepal][2], Kathmandu: Nepal Academy, 2018
- Schmidt, Ruth L. (1993) “दुश्मन”, trong A Practical Dictionary of Modern Nepali, Ratna Sagar
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hindi
- Từ tiếng Hindi vay mượn tiếng Ba Tư cổ điển
- Từ tiếng Hindi gốc Ba Tư cổ điển
- Từ tiếng Hindi gốc Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hindi gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hindi gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ sinh đôi trong tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hindi
- tiếng Hindi entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hindi
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hindi có thân từ phụ âm giống đực
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Nepal
- Từ tiếng Nepal vay mượn tiếng Ba Tư cổ điển
- Từ tiếng Nepal gốc Ba Tư cổ điển
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nepal
- tiếng Nepal terms with redundant script codes
- tiếng Nepal entries with incorrect language header