Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cá cơm Loài cá chủ yếu sống trong nước mặn có kích thước nhỏ hay bơi thành đàn và ăn các loại sinh vật phù du.…
    262 byte (26 từ) - 10:34, ngày 12 tháng 10 năm 2024
  • (Sinh vật học) Sự điều tiết. Accommodation de l’oeil — ự điều tiết của mắt (Sinh vật học) Biến đổi thích ứng. (Y học) Sự bình chỉnh. Accommodation du foetus…
    2 kB (152 từ) - 14:42, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • (súc vật) to be going with child — mang thai (người) to be six month gone with child — đã mang thai sáu tháng Làm theo, hành động theo; hành động phù hợp…
    13 kB (1.689 từ) - 12:10, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ. to keep the town against the enemy — bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù God keep you! — Chúa phù hộ cho anh! to keep the…
    11 kB (1.338 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • Giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ. to keep the town against the enemy — bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù God keep you! — Chúa phù hộ cho anh! to keep the…
    10 kB (1.334 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • Dạng Nôm của dạ. 1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)‎[1]: 夜臺群別仕填來生 Dạ đài còn biết sẽ đền lai sinh Dạng Nôm của dà. 寅夜 ― dần dà Hồ…
    20 kB (3.178 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024