Bước tới nội dung

vieil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vieil
/vjɛj/
vieil
/vjɛj/
Giống cái vieil
/vjɛj/
vieil
/vjɛj/

vieil /vjɛj/

  1. Xem vieux
    Un vieil ami — một người bạn cũ

Tham khảo

[sửa]