vielse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vielse | vielsen |
Số nhiều | vielser | vielsene |
vielse gđ
- Sự làm lễ hôn phối.
- Vielsen fant sted hos byfogden i går.
- borgerlig vielse — Sự làm lễ hôn phối ở toà thị chánh.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vielsesattest gđ: Giấy hôn thú.
Tham khảo
[sửa]- "vielse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)