vikar
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vikar | vikaren |
Số nhiều | vikarer | vikarene |
vikar gđ
- Người thay thế (công việc, việc làm).
- Klassen har vikar når den faste læreren er syk.
- å sørge for vikar under fravær
Tham khảo[sửa]
- "vikar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)