Bước tới nội dung

vimse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å vimse
Hiện tại chỉ ngôi vimser
Quá khứ vimsa, vimset
Động tính từ quá khứ vimsa, vimset
Động tính từ hiện tại

vimse

  1. Đi vơ vẩn.
    Han gikk bare rundt og vimset og gjorde ikke noe fornuftig.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]