vinballong
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vinballong | vinballongen |
Số nhiều | vinballonger | vinballongene |
Danh từ[sửa]
vinballong gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vinballong | vinballongen |
Số nhiều | vinballonger | vinballongene |
vinballong gđ