ballong
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ballong | ballongen |
Số nhiều | ballonger | ballongene |
ballong gđ
- Bong bóng, khí cầu.
- Barna fikk ballonger å leke med.
- Lufta gikk ut av ballongen. — Như bong bóng bị xì hơi.
- Bầu thuỷ tinh đựng chất lỏng.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) vinballong: Bầu thuỷ tinh chứa rượu.
Tham khảo[sửa]
- "ballong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)