ballong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít ballong ballongen
Số nhiều ballonger ballongene

ballong

  1. Bong bóng, khí cầu.
    Barna fikk ballonger å leke med.
    Lufta gikk ut av ballongen. — Như bong bóng bị xì hơi.
  2. Bầu thuỷ tinh đựng chất lỏng.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]