vinning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít vinning vinninga, vinningen
Số nhiều

vinning gđc

  1. Lợi, lợi tức, lợi ích, thắng lợi.
    Man må ikke bare tenke på egen vinning.
    Vinningen går opp i spinningen. — Lợi đầu này, vá đầu kia.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]