vinning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vinning | vinninga, vinningen |
Số nhiều | — | — |
vinning gđc
- Lợi, lợi tức, lợi ích, thắng lợi.
- Man må ikke bare tenke på egen vinning.
- Vinningen går opp i spinningen. — Lợi đầu này, vá đầu kia.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) vinningsforbrytelse gđ: Trò biển thủ, gian lận, lừa gạt.
Tham khảo
[sửa]- "vinning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)