biển thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰n˧˩˧ tʰṵ˧˩˧ɓiəŋ˧˩˨ tʰu˧˩˨ɓiəŋ˨˩˦ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˩ tʰu˧˩ɓiə̰ʔn˧˩ tʰṵʔ˧˩

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

biển thủ

  1. Lấy cắp tài sản công mìnhtrách nhiệm coi giữ.
    Tội biển thủ công quỹ.

Tham khảo[sửa]