Bước tới nội dung

violoné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

violoné

  1. () Hình viôlông.
    Fauteuil à dossier violoné — ghế bành lưng hình viôlông

Tham khảo

[sửa]