Bước tới nội dung

vipérine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.pe.ʁin/

Tính từ

[sửa]

vipérine gc /vi.pe.ʁin/

  1. Xem vipérin

Tham khảo

[sửa]