virksomhet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | virksomhet | virksomheta, virksomhet en |
Số nhiều | virksomheter | virksomhetene |
virksomhet gđc
- Sự hoạt động.
- en hektisk virksomhet før jul
- 40 års virksomhet som kunstner
- å være i virksomhet — Ở trong tình trạng hoạt động.
- Công ty, cơ xưởng, cơ sở.
- å starte nye virksomheter for å øke sysselsettingen
Tham khảo
[sửa]- "virksomhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)