Bước tới nội dung

viscéral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.se.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực viscéral
/vi.se.ʁal/
viscéraux
/vi.se.ʁɔ/
Giống cái viscérale
/vi.se.ʁal/
viscérales
/vi.se.ʁal/

viscéral /vi.se.ʁal/

  1. (Thuộc) Nội tạng.
    Cavité viscérale — khoang nội tạng
  2. (Nghĩa bóng) Sâu, sâu thẳm.
    Haine viscérale — mối hằn thù sâu

Tham khảo

[sửa]