Bước tới nội dung

vlan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

vlan /vlɑ̃/

  1. Đốp!
    Vlan! en plein visage — đốp một cái vào mặt

Tham khảo

[sửa]