Bước tới nội dung

voalohany

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Malagasy

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ voa- (tiền tố chỉ bị động) +‎ lohany (đầu của nó).

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

voalohany

  1. Ban đầu, đầu tiên, trước nhất.
    Tamin'ny voalohany Andriamanitra nahary ny lanitra sy ny tany.[1]
    Ban đầu, Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. (Sáng 1:1)

Tham khảo

[sửa]
  • James Richardson (1885) A New Malagasy-English Dictionary, London Missionary Society, tr. 764
  1. Baiboly - Genesisy, (please provide the title of the work)[1], (cần thêm ngày tháng hoặc năm)