ban đầu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːn˧˧ ɗə̤w˨˩ | ɓaːŋ˧˥ ɗəw˧˧ | ɓaːŋ˧˧ ɗəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˥ ɗəw˧˧ | ɓaːn˧˥˧ ɗəw˧˧ |
Danh từ
[sửa]ban đầu
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: beginning, the get-go
- Tiếng Thái: เริ่มต้น
Tính từ
[sửa]ban đầu
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ban đầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)