Bước tới nội dung

vocaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

vocaliser nội động từ

  1. (Âm nhạc) Xướng nguyên âm.

Ngoại động từ

[sửa]

vocaliser ngoại động từ

  1. (Âm nhạc) Xướng nguyên âm (một bài hát... ).
  2. (Ngôn ngữ học) Nguyên âm hóa.

Tham khảo

[sửa]