Bước tới nội dung

voire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

voire /vwaʁ/

  1. Cả đến, thậm chí.
    Plusieurs mois, voire plusieurs années — nhiều tháng, cả đến nhiều năm
    Remède inutile, voire même dangereux — vị thuốc vô ích thậm chí nguy hiểm
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thế à, thực à.

Tham khảo

[sửa]