Bước tới nội dung

volontiers

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

volontiers

  1. Sẵn lòng, vui lòng.
    Je le ferai volontiers — tôi vui lòng làm việc đó
  2. Dễ dàng.
    Il croyait volontiers aux divinités — nó dễ dàng tin vào thần thánh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]