volum
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | volum | volumet |
Số nhiều | volum, volumer | voluma, volumene |
volum gđ
- Thể tích.
- Volumet av sylinderen er 4 liter.
- Âm lượng, độ lớn của âm thanh.
- å skru opp volumet på radioen
Tham khảo
[sửa]- "volum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)