Bước tới nội dung

volumétrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.ly.met.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực volumétrique
/vɔ.ly.met.ʁik/
volumétrique
/vɔ.ly.met.ʁik/
Giống cái volumétrique
/vɔ.ly.met.ʁik/
volumétrique
/vɔ.ly.met.ʁik/

volumétrique /vɔ.ly.met.ʁik/

  1. (Vật lý học, hóa học) Xem volumétrie
    Analyse volumétrique — sự phân tích thể tích

Tham khảo

[sửa]