volumétrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.ly.met.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | volumétrique /vɔ.ly.met.ʁik/ |
volumétrique /vɔ.ly.met.ʁik/ |
Giống cái | volumétrique /vɔ.ly.met.ʁik/ |
volumétrique /vɔ.ly.met.ʁik/ |
volumétrique /vɔ.ly.met.ʁik/
- (Vật lý học, hóa học) Xem volumétrie
- Analyse volumétrique — sự phân tích thể tích
Tham khảo
[sửa]- "volumétrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)