vomitoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vomitoires /vɔ.mi.twaʁ/ |
vomitoires /vɔ.mi.twaʁ/ |
vomitoire gđ
- (Sử học) Lối ra (ở các đài vòng).
Tham khảo
[sửa]- "vomitoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)