Bước tới nội dung

vomitorios

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /u̯o.miˈto.ri.os/, [u̯ɔmɪˈt̪ɔriɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /vo.miˈto.ri.os/, [vomiˈt̪ɔːrios]

Tính từ

[sửa]

vomitōriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của vomitōrius

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /bomiˈtoɾjos/ [bo.miˈt̪o.ɾjos]
  • Vần: -oɾjos
  • Tách âm tiết: vo‧mi‧to‧rios

Danh từ

[sửa]

vomitorios

  1. Dạng số nhiều của vomitorio.