vraiment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vʁɛ.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

vraiment /vʁɛ.mɑ̃/

  1. Thật là.
    Une aventure vraiment extraordinaire — một chuyện phiêu lưu thật là lạ lùng
    il avait vraiment de la chance — nó thật là may mắn
  2. Thực sự.
    Un homme qui voudrait changer vraiment et totalement — một người muốn thay đổi thực sự và hoàn toàn
  3. Thực ra.
    Vraiment je n'y avais pas pensé — thực ra tôi không nghĩ tới điều đó
  4. Thực không.
    Vous arriverez vraiment? — anh sẽ đến thực không?

Tham khảo[sửa]