vrillette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vrillettes /vʁi.jɛt/ |
vrillettes /vʁi.jɛt/ |
vrillette gc
Tham khảo
[sửa]- "vrillette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vrillettes /vʁi.jɛt/ |
vrillettes /vʁi.jɛt/ |
vrillette gc