Bước tới nội dung

vrombissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vʁɔ̃.bi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vrombissant
/vʁɔ̃.bi.sɑ̃/
vrombissantes
/vʁɔ̃.bi.sɑ̃t/
Giống cái vrombissante
/vʁɔ̃.bi.sɑ̃t/
vrombissantes
/vʁɔ̃.bi.sɑ̃t/

vrombissant /vʁɔ̃.bi.sɑ̃/

  1. Vù vù.
    Toupie vrombissante — con quay vù vù

Tham khảo

[sửa]