vuurtoring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afrikaans[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hà Lan vuurtoren. Tương đương với vuur +‎ toring.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfyrˌtʊə̯.rəŋ/

Danh từ[sửa]

vuurtoring

  1. Hải đăng.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]