vuurtoring
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan vuurtoren. Tương đương với vuur + toring.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vuurtoring (số nhiều vuurtorings)
Từ tiếng Hà Lan vuurtoren. Tương đương với vuur + toring.
vuurtoring (số nhiều vuurtorings)