hải đăng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːj˧˩˧ ɗaŋ˧˧ | haːj˧˩˨ ɗaŋ˧˥ | haːj˨˩˦ ɗaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˩ ɗaŋ˧˥ | ha̰ːʔj˧˩ ɗaŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
hải đăng
- Đèn pha đặt ở bờ biển, hải đảo để giúp tàu thuyền định hướng đi trong đêm tối.
- Ngọn hải đăng trên biển.
- 2003, Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên, Địa chí Phú Yên, NXB Chính trị quốc gia, tr. 408:
- Trên mũi có ngọn hải đăng được xây dựng từ thời Pháp thuộc.
- 2017, Tư Huynh, Làng chài Khe Gà với hải đăng hơn trăm tuổi ở Bình Thuận, VnExpress:
- Mọi vật liệu để xây hải đăng đều được vận chuyển từ Pháp sang. Sau 2 năm thi công, ngọn hải đăng được hoàn thành.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Đèn pha đặt ở bờ biển, hải đảo để giúp tàu thuyền định hướng đi trong đêm tối
Tham khảo
[sửa]“hải đăng”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Từ có bản dịch tiếng Ả Rập Ai Cập
- Từ có bản dịch tiếng Ả Rập Hijazi
- Từ có bản dịch tiếng Albani
- Mục từ tiếng Armenia có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Asturias
- Từ có bản dịch tiếng Iceland
- Từ có bản dịch tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Mục từ tiếng Bulgari có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Chechen có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Chechen
- Từ có bản dịch tiếng Cornwall
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Tây Frisia
- Từ có bản dịch tiếng Gael Scotland
- Từ có bản dịch tiếng Galicia
- Từ có bản dịch tiếng Greenland
- Mục từ tiếng Gruzia có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Gujarat có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Gujarat
- Từ có bản dịch tiếng Hạ Đức Mennonite
- Từ có bản dịch tiếng Hawaii
- Mục từ tiếng Hindi có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hy Lạp có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Ireland
- Mục từ tiếng Kannada có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Kannada
- Trang chứa từ tiếng Kazakh có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Từ có bản dịch tiếng Kazakh
- Từ có bản dịch tiếng Kurmanji
- Trang chứa từ tiếng Kyrgyz có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Từ có bản dịch tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Lào có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Latvia
- Từ có bản dịch tiếng Luxembourg
- Mục từ tiếng Malayalam có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Malayalam
- Từ có bản dịch tiếng Malta
- Từ có bản dịch tiếng Man
- Mục từ tiếng Marathi có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Mục từ tiếng Nepal có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Nepal
- Từ có bản dịch tiếng Norman
- Từ có bản dịch tiếng Occitan
- Mục từ tiếng Phạn có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Bắc Sami
- Từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Sinhala có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Sinhala
- Từ có bản dịch tiếng Slovene
- Từ có bản dịch tiếng Swahili
- Từ có bản dịch tiếng Tagalog
- Mục từ tiếng Tajik có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tamil có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tatar có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Telugu có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Telugu
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Mục từ tiếng Tigrinya có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Tigrinya
- Mục từ tiếng Đông Can có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Đông Can
- tiếng Mân Nam có mã chữ viết thủ công không thừa
- Từ có bản dịch tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Trung Quốc có mã chữ viết thừa
- tiếng Quảng Đông có mã chữ viết thủ công không thừa
- Từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
- Từ có bản dịch tiếng Turkmen
- Từ có bản dịch tiếng Urdu
- Từ có bản dịch tiếng Veps
- Từ có bản dịch tiếng Wales
- Mục từ tiếng Yiddish có chuyển tự thừa
- Từ có bản dịch tiếng Yiddish
- Mục từ Hán-Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Tòa nhà/Tiếng Việt
- Nguồn ánh sáng/Tiếng Việt