wẽ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /wɛ⁴/, [wɛ⁴ ~ βɛ⁴]

Động từ[sửa]

wẽ

  1. vẽ.