Bước tới nội dung

waníyetu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lakota

[sửa]

Danh từ

[sửa]

waníyetu

  1. Mùa đông.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)