wanneer
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Phó từ[sửa]
wanneer
- khi nào, lúc nào
- Wanneer komt hij terug?
- Khi nào anh ấy quay lại?
Liên từ[sửa]
wanneer
- lúc mà, khi
- Ruim je boek op wanneer het uit is.
- Đọc xong cuốn sách thì bạn cất nó đi.
- khi nào
- Ik heb geen idee wanneer dat is gebeurd.
- Tôi không biết điều đó khi nào xảy ra.